--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
long lanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
long lanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long lanh
+ adj
sparkling; glistening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long lanh"
Những từ có chứa
"long lanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pearl
specular
glisten
twinkle
cylinder block
flaxy
scutch
flax
glistening
fire-eyed
more...
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
long lanh
:
sparkling; glistening